BẢNG GIÁ THI CÔNG NHÀ THÔ

Kính Chào Quý Khách Đã Truy Cập Vào Website Của Công Ty

Email: phuhungphat2909@gmail.com

Hotline: 097 661 7879

BẢNG GIÁ THI CÔNG NHÀ THÔ

  

Đơn giá thi công phần thô Nhà Phố

 

 

 

 

 

 

 

Nhóm 01

 

 

Thi công phần thô nhà phố hiện đại gói tiêu chuẩn

( Chưa có điện nước)

 

 


3.400.000 đ/m2

 

350m2

 

 

 

 

Bao gồm nhân Công

+ Hoàn Thiện

Công trình làm ở tỉnh xa

 có cộng thêm phí đi lại

Phần thô gói nâng cao nhà mặt tiền có mái ngói hoặc tân cổ điển

( Chưa có điện nước)

 

3.450.000 đ/m2

 

350m2

Lưu ý : Đơn giá nhân công và vật tư thô điện nước được tính là : 300.000đ/m2

Phần thô gói cao cấp (đã có điện nước) + các hạng mục cao cấp

3.850.000 – 4.000.000 đ/m2

350m2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhóm 02

 

Nhà phố 2 mặt tiền cộng thêm 50.000đ/m2 đến 100.000đ/m2.

Tổng diện tích sàn xây dựng từ 350m2 xuống 300m2: đơn giá nhóm 01 cộng thêm 50.000đ/m2.

Tổng diện tích sàn xây dựng từ 300m2 xuống 250m2: đơn giá nhóm 01 cộng thêm 100.000đ/m2

Tổng diện tích sàn xây dựng từ 250m2 xuống 150m2: đơn giá nhóm 01 cộng thêm 150.000đ/m2 – 200.000đ/m2

Tổng diện tích sàn xây dựng nhỏ hơn 150m2: đơn giá nhóm 01 cộng thêm 200.000đ/m2 – 250.000đ/m2

Giá tăng hoặc giảm tính theo từng quận.

Ghi Chú: Những nhà có tổng diện tích nhỏ hơn 250m2 thì đơn giá điện nước được tính là 350.000đ/m2.

 

 

 

 

Nhóm 03

Đơn giá xây nhà trong hẻm nhỏ từ 3,0 - 5,0m: đơn giá nhóm 02 cộng thêm 50.000 - 100.000đ/m2

Đơn giá xây nhà trong hẻm nhỏ từ 3,0m trở xuống đơn giá nhóm 02 cộng thêm 150.000đ/m2 – 300.000đ/m2

 

 

 Giá thi công nhà trọn gói

(Mức Trung Bình)

 

 

5.500.000đ/m2 – 6.500.000 đ/m2

(phần thô + hoàn thiện)

 

Giá xây dựng nhà trọn gói 

(Mức Khá)

 

 

6.500.000đ/m2 – 7.500.000 đ/m2 

(phần thô + hoàn thiện)

 THI CÔNG NHÀ PHỐ

 

 

Phần đắp chỉ tính riêng

Tùy theo chỉ nhiều, chỉ ít.

(Tùy độ khó của chỉ)

 

 

 

 

 

 

Phần chỉ ngoài nhà

(tính riêng)

Phần chỉ trong nhà

(tính riêng)

 

 

Đơn giá thiết kế biệt thự

 

Nhóm

Loại công trình

Tổng diện tích (m2)

Đơn giá (đ/m2)

Ghi chú

Thiết kế gồm

 

 

 

 

 

 

 

 

01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biệt thự hiện đại

Biệt thự vườn

Biệt thự phố

Biệt thự mini

 

300 - 400

 

 

 

150.000

 

 

 

 

Chưa có 3D

Nội thất

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

401 - 1.000

 

 

 

140.000

 

 

 

300 - 400

 

 

200.000

 

 

 

Đã có 

3D

Nội thất

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế 3D Nội thất

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

401 - 1.000

 

190.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biệt thự tân cổ điển

 

 

300 - 400

 

 

 

160.000

 

 

 

Chưa có

3D

Nội thất

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế 3D Nội thất

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

 

401 - 1.000

 

 

 

170.000

 

 

300 - 400

 

 

220.000

 

 

 

Đã có

3D

Nội thất

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

401 - 1.000

 

 

210.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

03

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biệt thự cổ điển

 

300 - 400

 

 

280.000

 

 

 

Đã có

3D

Nội thất

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế 3D Nội thất

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

400 - 1.000

 

 

260.000

 

 

 

300-400

 

 

 

170.000

 

 

 

 

Chưa có nội thất 3D

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế 3D Nội thất

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

 

401-1.000

 

 

 

160.000

 

 

 

300-400

 

 

 

250.000

 

 

 

 

Đã có nội thất 3D

Thiết kế ngoại thất 3D

Thiết kế 3D Nội thất

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế kết cấu

Thiết kế điện nước

Khái toán tổng mức đầu tư

 

 

 

 401-1.000

 

 

 

240.000

Nhóm

Đơn giá

Thiết kế gồm

Thiết kế nội thất riêng:

Áp dụng cho các trường hợp:

- Biệt thự đã xây phần thô nhờ thiết kế chi tiết nội thất.

Biệt thự sửa chữa nhờ thiết kế lại chi tiết nội thất.

 

 

 

130.000 - 160.000 đ/m2

 

Thiết kế 3D nội thất

Thiết kế kiến trúc

Thiết kế điện nước

Spec vật liệu, khái toán mức đầu tư.

 

 

BẢNG BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI 2023 KIẾN AN VINH

 

STT

Vật liệu xây nhà trọn gói

GÓI THẦU TRUNG BÌNH

GÓI THẦU TRUNG BÌNH KHÁ

GÓI THẦU TRUNG BÌNH KHÁ +

Đơn giá xây dựng trọn gói nhà phố 1 mặt tiền

Đơn giá xây dựng trọn gói nhà phố 1 mặt tiền

Đơn giá xây dựng trọn gói nhà phố 1 mặt tiền

5.200.000đ/m2

5.500.000đ/m2

5.900.000đ/m2

Đơn giá xây trọn gói nhà nhà phố 2 mặt

Đơn giá xây trọn gói nhà nhà phố 2 mặt

Đơn giá xây trọn gói nhà nhà phố 2 mặt tiền: 6.100.000đ/m2

Đơn giá xây trọn gói biệt thự tân cổ điển

5.500.000đ/m2

5.900.000đ/m2

6.500.000đ/m2

1

Sắt thép

Việt Nhật – Pomina

Việt Nhật – Pomina

Việt Nhật – Pomina

2

Xi măng đổ Bê tông

Insee (Holcim)

Insee (Holcim)

Insee (Holcim)

3

Xi măng Xây & trát tường

Hà Tiên

Hà Tiên

Hà Tiên

4

Bê tông

Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát)

Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát)

Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát)

5

Cát đổ bê tông

Cát hạt lớn

Cát hạt lớn

Cát hạt lớn

6

Cát xây, trát tường

Cát mi

Cát mi

Cát mi

7

Gạch xây tường bao 4cm x 8cm x 18cm

Gạch đặc M75

Gạch đặc M75

Gạch đặc M75

8

Gạch xây tường ngăn phòng 4cm x 8cm x 18cm

Gạch lỗ M50

Gạch lỗ M50

Gạch lỗ M50

9

Dây điện chiếu sáng

Cadivi

Cadivi

Cadivi

10

Dây cáp ti vi

Cáp Sino

Cáp Sino

Cáp Sino

11

Dây cáp mạng

Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5

Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5

Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5

12

Đế âm tường ống luồn dây điện

Sino

Sino

Panasonic

13

Đường ống nóng

Ống PPR

Ống PPR

Ống PPR

14

Đường ống lạnh

Ống Bình Minh

Ống Bình Minh

Ống Bình Minh

15

Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh

Kova

Kova

Kova

 

VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CHO NHÀ XÂY TRỌN GÓI

CTY THIẾT KẾ XÂY DỰNG KIẾN AN VINH

STT

SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN ( 2 Lớp Matit / 1 Lớp lót / 2 Lớp phủ )

1

Sơn nội thất

Maxilite

Spec/Nippon

Dulux/Jotun

2

Sơn ngoại thất

Maxilite

Spec/Nippon

Dulux/Jotun

3

Sơn dầu, sơn chống dỉ

Expo/Bạch Tuyết

Expo/Bạch Tuyết

Expo/Bạch Tuyết

STT

THIẾT BỊ ĐiỆN

1

Thiết bị công tác, ổ cắm

Sino

Sino

Panasonic

2

Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ và bếp

Đèn Led 600.000đ/phòng

Đèn Led 850.000đ/phòng

Đèn Led 1.300.000đ/phòng

3

Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh

Đèn Led 200.000đ/phòng

Đèn Led 350.000đ/phòng

Đèn Led 500.000đ/phòng

4

Đèn trang trí phòng khách

0

Đơn giá 650.000đ

Đơn giá 1.250.000đ

5

Đèn ban công

Đơn giá 160.000đ

Đơn giá 380.000đ

Đơn giá 850.000đ

6

Đèn cầu thang

Đơn giá 180.000đ

Đơn giá 380.000đ

Đơn giá 850.000đ

7

Đèn ngủ

0

Đơn giá 480.000đ

Đơn giá 1.000.000đ

STT

THIẾT BỊ VỆ SINH

1

Bồn cầu vệ sinh

Inax – Viglacera – casar: 2.500.000đ/bộ

Inax – TOTO – casar: 3.000.000đ/bộ

Inax – casar – TOTO 4.500.000đ/bộ

2

Labo rửa mặt

Inax – Viglacera – casar: 700.000đ/bộ

Inax – casar – TOTO 1.000.000đ/bộ

Inax – casar – TOTO 2.200.000đ/bộ

3

Phụ kiện labo

Đơn giá 750.000đ/bộ

Đơn giá 1.100.000đ/bộ

Đơn giá 2.500.000đ/bộ

4

Vòi rửa Labo

INAX Đơn giá 750.000đ/bộ

INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ

INAX Đơn giá 2.000.000đ/bộ

5

Sen tắm

INAX Đơn giá 950.000đ/bộ

INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ

INAX Đơn giá 2.650.000đ/bộ

6

Vòi sịt vệ sinh

Đợn giá : 150.000đ/bộ

Đợn giá : 250.000đ/bộ

Đợn giá : 350.000đ/bộ

7

Gương soi nhà vệ sinh

Đợn giá : 190.000đ/bộ

Đợn giá : 290.000đ/bộ

Gương Bỉ

8

Phụ kiện 7 món

Inox đơn giá: 700.000đ

Inox đơn giá: 1.200.000đ

Inox đơn giá: 2.000.000đ

9

Máy bơm nước

Đơn giá: 1.250.000đ

Đơn giá: 1.250.000đ

Đơn giá: 1.250.000đ

10

Bồn nước Sơn Hà

1500 lít

1500 lít

1500 lít

STT

BẾP

1

Tủ gỗ trên

Không thi công

Không thi công

Gổ sồi

2

Tủ bếp dưới

Không thi công

Cánh tủ MDF

Gổ sồi

3

Mặt đá bàn bếp

Đá Hoa cương < 900.000đ/md

Đá Hoa cương < 1.200.000đ/md

Đá Hoa cương < 1.500.000đ/md

4

Chậu rửa

Inox đơn giá: 1.150.000đ/bộ

Inox đơn giá: 1.450.000đ/bộ

Inox đơn giá: 3.800.000đ/bộ

5

Vòi rửa nóng lạnh

Inax đơn giá: 750.000đ/bộ

Inax đơn giá: 1.200.000đ/bộ

Inax đơn giá: 2.800.000đ/bộ

STT

 CẦU THANG

1

Đá cầu thang

Đá Hoa cương < 700.000đ/m2

Đá Hoa cương < 850.000đ/m2

Đá Hoa cương < 1.200.000đ/m2

2

Tay vịn cầu thang

Sắt hộp mẫu đơn giản 300.000đ/md

Tràm KT 6x8cm 400.000đ/md

Căm xe KT 6x8cm 400.000đ/md

3

Trụ cầu thang

Không thi công

Trụ gỗ căm xe đơn giá 1.800.000đ/cái

Trụ gỗ căm xe đơn giá 2.800.000đ/cái

4

Lan can cầu thang

Lan can sắt 450.000đ/md

Trụ inox, kính cường lực ( mẫu đơn giản )

Trụ inox, kính cường lực

5

Giếng trời, ô lấy sáng khu cầu thang

Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng Polycarbonate

Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực

Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực

STT

GẠCH ỐP LÁT

1

Gạch lát nền nhà

60×60 bóng,mờ 250.000đ/m2

60×60 bóng kính 2 da 300.000đ/m2

60×60, 80×80 bóng kính toàn phần 400.000đ/m2

2

Gạch lát nền phòng WC và ban công

40×40 nhám 150.000đ/m2

40×40 nhám 230.000đ/m2

40×40 nhám 250.000đ/m2

3

Gạch ốp tường nhà WC

30×60 bóng, nhám 170.000đ/m2

30×60 bóng, nhám 250.000đ/m2

30×60 bóng, nhám 300.000đ/m2

4

Gạch ốp len chân tường

Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm

Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm

Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm

STT

CỬA VÀ KHUNG SẮT BẢO VỆ

1

Cửa cổng

Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2

Sắt hộp khung bao 1.450.000đ/m2

Sắt hộp khung bao 1.700.000đ/m2

2

Cửa chính tầng trệt 01 bộ

Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2

Cửa nhựa lõi thép  1.750.000đ/m2

Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2

3

Cửa đi ban công

Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2

Cửa nhựa lõi thép  1.750.000đ/m2

Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2

4

Cửa sổ

Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2

Cửa nhựa lõi thép  1.750.000đ/m2

Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2

5

Cửa thông phòng

Nhôm trắng sữa hệ 1000, kính 5ly

HDF, gổ công nghiệp

Gỗ căm xe

6

Cửa nhà vệ sinh

hôm trắng sữa hệ 1000, kính 5ly

HDF, gổ công nghiệp

Gỗ căm xe

7

Khung sắt bảo vệ cửa sổ

Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm

Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm

Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm

8

Ổ khóa cửa thông phòng, khóa núm

Đơn giá 160.000đ/bộ

Đơn giá 300.000đ/bộ

Đơn giá 350.000đ/bộ

9

Ổ khóa cửa thông chính, cửa ban công, khóa núm

Đơn giá 380.000đ/bộ

Đơn giá 520.000đ/bộ

Đơn giá 1.150.000đ/bộ

10

Trần thạch cao

Khung xương, tấm thường

Khung Xương tấm Vĩnh Tường

Khung Xương tấm Vĩnh Tường